Trang chủ530881 • BOM
add
Arunjyoti Bio Ventures Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,37 ₹
Mức chênh lệch một ngày
10,17 ₹ - 10,17 ₹
Phạm vi một năm
5,05 ₹ - 20,96 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,90 T INR
Số lượng trung bình
234,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
OSPTX
1,23%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 53,36 Tr | -15,96% |
Chi phí hoạt động | 59,14 Tr | 12,90% |
Thu nhập ròng | -12,27 Tr | -200,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,00 | -257,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,48 Tr | -67,72% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 738,00 N | — |
Tổng tài sản | 590,90 Tr | — |
Tổng nợ | 252,15 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 338,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 175,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,27 Tr | -200,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
166