Trang chủ530925 • BOM
add
Ramsons Projects Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
366,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
348,30 ₹ - 348,30 ₹
Phạm vi một năm
44,65 ₹ - 448,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,05 T INR
Số lượng trung bình
1,17 N
Tỷ số P/E
18,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
OSPTX
1,23%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 29,35 Tr | 870,79% |
Chi phí hoạt động | 2,27 Tr | 148,68% |
Thu nhập ròng | 23,50 Tr | 1.464,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 80,06 | 61,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 13,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 127,92 Tr | 1.245,12% |
Tổng tài sản | 192,22 Tr | 74,89% |
Tổng nợ | 5,29 Tr | 329,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 186,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 52,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,50 Tr | 1.464,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
2