Trang chủ530979 • BOM
add
India Home Loan Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37,63 ₹
Mức chênh lệch một ngày
38,62 ₹ - 38,98 ₹
Phạm vi một năm
27,00 ₹ - 47,54 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
551,56 Tr INR
Số lượng trung bình
43,00 N
Tỷ số P/E
345,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 17,28 Tr | 28,72% |
Chi phí hoạt động | 16,75 Tr | 29,72% |
Thu nhập ròng | 744,00 N | 29,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,30 | 0,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -38,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,92 Tr | 15,08% |
Tổng tài sản | 980,73 Tr | -3,21% |
Tổng nợ | 566,87 Tr | -5,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 413,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 744,00 N | 29,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
44