Trang chủ530999 • BOM
add
Balaji Amines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.271,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.240,90 ₹ - 1.280,00 ₹
Phạm vi một năm
1.229,50 ₹ - 2.550,15 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
40,37 T INR
Số lượng trung bình
7,54 N
Tỷ số P/E
21,70
Tỷ lệ cổ tức
0,89%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,49%
1,22%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,13 T | -18,42% |
Chi phí hoạt động | 1,01 T | -6,49% |
Thu nhập ròng | 331,86 Tr | -32,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,61 | -17,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 451,70 Tr | -39,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,17 T | -8,07% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 331,86 Tr | -32,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
1.084