Trang chủ531067 • BOM
add
Contil India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,56 ₹
Mức chênh lệch một ngày
27,01 ₹ - 28,44 ₹
Phạm vi một năm
21,61 ₹ - 55,05 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
419,60 Tr INR
Số lượng trung bình
25,21 N
Tỷ số P/E
15,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 90,79 Tr | -5,27% |
Chi phí hoạt động | 8,77 Tr | -6,59% |
Thu nhập ròng | 5,46 Tr | -46,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,02 | -43,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,52 Tr | -45,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,81 Tr | 147,37% |
Tổng tài sản | 164,32 Tr | 26,22% |
Tổng nợ | 35,98 Tr | 26,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 128,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,46 Tr | -46,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
8