Trang chủ531082 • BOM
add
Alankit Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,39 ₹
Mức chênh lệch một ngày
14,25 ₹ - 14,63 ₹
Phạm vi một năm
12,51 ₹ - 29,67 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,89 T INR
Số lượng trung bình
62,48 N
Tỷ số P/E
19,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 795,72 Tr | -37,72% |
Chi phí hoạt động | 185,64 Tr | -62,47% |
Thu nhập ròng | 42,17 Tr | -36,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,30 | 2,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 107,33 Tr | 2,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 53,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 481,30 Tr | -31,33% |
Tổng tài sản | 4,25 T | -20,05% |
Tổng nợ | 1,05 T | -54,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 263,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,17 Tr | -36,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.001