Trang chủ5310 • TYO
add
Toyo Tanso Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.320,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.350,00 ¥ - 4.600,00 ¥
Phạm vi một năm
3.120,00 ¥ - 7.540,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
96,57 T JPY
Số lượng trung bình
89,64 N
Tỷ số P/E
10,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,48 T | -8,73% |
Chi phí hoạt động | 2,24 T | 4,32% |
Thu nhập ròng | 1,28 T | -46,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,12 | -41,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 31,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,34 T | -9,20% |
Tổng tài sản | 109,80 T | 12,36% |
Tổng nợ | 18,61 T | 53,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 91,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,28 T | -46,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 7, 1947
Trang web
Nhân viên
1.785