Trang chủ5310 • TYO
add
Toyo Tanso Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.720,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.745,00 ¥ - 4.805,00 ¥
Phạm vi một năm
3.120,00 ¥ - 5.590,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
100,34 T JPY
Số lượng trung bình
194,84 N
Tỷ số P/E
13,39
Tỷ lệ cổ tức
3,03%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,50 T | -16,09% |
Chi phí hoạt động | 2,22 T | -1,55% |
Thu nhập ròng | 1,40 T | -49,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,21 | -39,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,73 T | -34,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,17 T | -22,63% |
Tổng tài sản | 109,62 T | 5,20% |
Tổng nợ | 17,15 T | 18,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 92,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,40 T | -49,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 7, 1947
Trang web
Nhân viên
1.785