Trang chủ5310 • TYO
add
Toyo Tanso Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.830,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.840,00 ¥ - 4.920,00 ¥
Phạm vi một năm
3.120,00 ¥ - 5.130,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
102,55 T JPY
Số lượng trung bình
185,62 N
Tỷ số P/E
18,79
Tỷ lệ cổ tức
2,97%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,12 T | -13,01% |
Chi phí hoạt động | 2,22 T | -1,03% |
Thu nhập ròng | 1,85 T | -9,00% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,51 T | -41,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,98 T | -27,95% |
Tổng tài sản | 112,20 T | 5,69% |
Tổng nợ | 17,16 T | 5,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 95,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,85 T | -9,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 7, 1947
Trang web
Nhân viên
1.785