Trang chủ531109 • BOM
add
Ishan Dyes And Chemicals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
35,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
34,70 ₹ - 35,80 ₹
Phạm vi một năm
34,70 ₹ - 69,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
731,79 Tr INR
Số lượng trung bình
16,88 N
Tỷ số P/E
12,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 211,86 Tr | 45,80% |
Chi phí hoạt động | 50,25 Tr | 19,41% |
Thu nhập ròng | 490,00 N | 103,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,23 | 102,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,99 Tr | 361,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 92,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,04 Tr | 61,13% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 490,00 N | 103,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
112