Trang chủ531137 • BOM
add
Gemstone Investments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,84 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1,78 ₹ - 1,97 ₹
Phạm vi một năm
1,70 ₹ - 3,72 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
140,53 Tr INR
Số lượng trung bình
75,52 N
Tỷ số P/E
131,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,77 Tr | 18,95% |
Chi phí hoạt động | 1,67 Tr | -43,39% |
Thu nhập ròng | 1,62 Tr | 923,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 43,05 | 761,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,10 Tr | 875,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,42 Tr | -46,72% |
Tổng tài sản | 252,18 Tr | 0,87% |
Tổng nợ | 2,12 Tr | -14,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 250,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,62 Tr | 923,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
3