Trang chủ531146 • BOM
add
Medicamen Biotech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
404,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
396,90 ₹ - 405,60 ₹
Phạm vi một năm
292,50 ₹ - 630,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,46 T INR
Số lượng trung bình
2,03 N
Tỷ số P/E
51,46
Tỷ lệ cổ tức
0,25%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 475,43 Tr | 6,26% |
Chi phí hoạt động | 207,18 Tr | 17,75% |
Thu nhập ròng | 26,67 Tr | 83,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,61 | 72,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,01 Tr | 12,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 436,79 Tr | 580,89% |
Tổng tài sản | 3,67 T | 27,24% |
Tổng nợ | 916,99 Tr | 26,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,67 Tr | 83,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
376