Trang chủ531153 • BOM
add
Diligent Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,66 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1,65 ₹ - 1,72 ₹
Phạm vi một năm
1,62 ₹ - 6,29 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
407,72 Tr INR
Số lượng trung bình
565,86 N
Tỷ số P/E
7,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 310,30 Tr | 36,55% |
Chi phí hoạt động | 13,71 Tr | 69,03% |
Thu nhập ròng | 1,35 Tr | -54,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,44 | -66,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,54 Tr | -6,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 692,00 N | 19,72% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 198,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 230,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,35 Tr | -54,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
22