Trang chủ531216 • BOM
add
Comfort Intech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,03 ₹
Mức chênh lệch một ngày
10,38 ₹ - 11,10 ₹
Phạm vi một năm
8,32 ₹ - 21,21 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,50 T INR
Số lượng trung bình
401,97 N
Tỷ số P/E
17,24
Tỷ lệ cổ tức
0,64%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 461,59 Tr | 0,28% |
Chi phí hoạt động | 15,88 Tr | -11,30% |
Thu nhập ròng | 41,86 Tr | -37,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,07 | -38,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,62 Tr | 30,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,23 Tr | -46,56% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 321,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,86 Tr | -37,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
10