Trang chủ531223 • BOM
add
Anjani Synthetics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
56,11 ₹
Mức chênh lệch một ngày
53,00 ₹ - 57,60 ₹
Phạm vi một năm
37,35 ₹ - 58,25 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
814,20 Tr INR
Số lượng trung bình
99,87 N
Tỷ số P/E
24,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
BTC / USD
0,11%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 630,31 Tr | -1,40% |
Chi phí hoạt động | 140,76 Tr | 5,18% |
Thu nhập ròng | 3,31 Tr | -80,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,52 | -80,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,34 Tr | -33,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,69 Tr | -22,70% |
Tổng tài sản | 1,53 T | -7,04% |
Tổng nợ | 669,42 Tr | -18,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 858,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,31 Tr | -80,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
127