Trang chủ531233 • BOM
add
Rasi Electrodes Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
17,10 ₹ - 17,50 ₹
Phạm vi một năm
15,00 ₹ - 37,89 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
545,72 Tr INR
Số lượng trung bình
29,54 N
Tỷ số P/E
19,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 194,24 Tr | -8,59% |
Chi phí hoạt động | 31,21 Tr | 0,48% |
Thu nhập ròng | 12,57 Tr | 14,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,47 | 25,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,09 Tr | 6,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,44 Tr | 155,36% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 352,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,57 Tr | 14,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
128