Trang chủ531257 • BOM
add
Pratiksha Chemicals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,52 ₹
Mức chênh lệch một ngày
22,18 ₹ - 22,49 ₹
Phạm vi một năm
15,88 ₹ - 25,71 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
124,72 Tr INR
Số lượng trung bình
31,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,69 Tr | -88,36% |
Chi phí hoạt động | 2,60 Tr | -62,59% |
Thu nhập ròng | -19,60 Tr | -17.093,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -417,58 | -149.035,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -46,67 Tr | -2.572,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 544,00 N | 40,57% |
Tổng tài sản | 33,50 Tr | -74,52% |
Tổng nợ | 73,85 Tr | -22,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -40,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -367,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,60 Tr | -17.093,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
22