Trang chủ531328 • BOM
add
Kretto Syscon Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,96 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1,97 ₹ - 2,05 ₹
Phạm vi một năm
0,60 ₹ - 2,72 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,29 T INR
Số lượng trung bình
3,83 Tr
Tỷ số P/E
39,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,88 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 6,13 Tr | 257,76% |
Thu nhập ròng | -13,57 Tr | -911,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -59,31 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -22,34 Tr | -1.214,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,56 Tr | 8.878,79% |
Tổng tài sản | 705,28 Tr | 280,78% |
Tổng nợ | 26,53 Tr | 46,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 678,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 627,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,57 Tr | -911,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
5