Trang chủ531341 • BOM
add
Ashtasidhhi Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
21,56 ₹ - 21,56 ₹
Phạm vi một năm
12,22 ₹ - 27,52 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
161,91 Tr INR
Số lượng trung bình
233,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,85 Tr | -55,52% |
Chi phí hoạt động | 728,00 N | 318,39% |
Thu nhập ròng | 131,00 N | 153,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,09 | 219,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,73 Tr | -30,68% |
Tổng tài sản | 115,99 Tr | 12,43% |
Tổng nợ | 13,81 Tr | 1.046,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 131,00 N | 153,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
5