Trang chủ531358 • BOM
add
Choice International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
614,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
604,50 ₹ - 619,50 ₹
Phạm vi một năm
313,95 ₹ - 638,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
122,54 T INR
Số lượng trung bình
49,17 N
Tỷ số P/E
76,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,33 T | 12,64% |
Chi phí hoạt động | 736,96 Tr | -80,17% |
Thu nhập ròng | 535,17 Tr | 35,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,92 | 20,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,10 T | 248,33% |
Tổng tài sản | 26,19 T | 45,03% |
Tổng nợ | 15,14 T | 29,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 199,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 535,17 Tr | 35,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 3, 1993
Trang web
Nhân viên
4.096