Trang chủ531370 • BOM
add
Sparc Electrex Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,11 ₹
Mức chênh lệch một ngày
5,99 ₹ - 5,99 ₹
Phạm vi một năm
5,99 ₹ - 23,71 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
117,14 Tr INR
Số lượng trung bình
14,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,36 Tr | -89,55% |
Chi phí hoạt động | 12,38 Tr | 329,12% |
Thu nhập ròng | -16,44 Tr | -2.046,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -377,27 | -20.403,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,24 Tr | -550,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,95 Tr | -36,08% |
Tổng tài sản | 219,50 Tr | 10,46% |
Tổng nợ | 48,39 Tr | 34,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 171,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,44 Tr | -2.046,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web