Trang chủ531417 • BOM
add
Mega Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,52 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2,45 ₹ - 2,58 ₹
Phạm vi một năm
1,55 ₹ - 4,44 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
490,00 Tr INR
Số lượng trung bình
144,66 N
Tỷ số P/E
30,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,18 Tr | 52,48% |
Chi phí hoạt động | 4,75 Tr | 14,73% |
Thu nhập ròng | 1,35 Tr | 620,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,88 | 371,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,43 Tr | 80,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,76 Tr | -35,23% |
Tổng tài sản | 782,09 Tr | 37,34% |
Tổng nợ | 431,08 Tr | 32,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 351,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,35 Tr | 620,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
10