Trang chủ531453 • BOM
add
Mohit Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,96 ₹
Mức chênh lệch một ngày
28,00 ₹ - 29,49 ₹
Phạm vi một năm
24,06 ₹ - 54,57 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
413,12 Tr INR
Số lượng trung bình
3,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 359,31 Tr | 35,47% |
Chi phí hoạt động | 81,87 Tr | 30,27% |
Thu nhập ròng | -4,24 Tr | -419,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,18 | -336,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,47 Tr | -18,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,46 Tr | 2.610,89% |
Tổng tài sản | 2,42 T | -26,64% |
Tổng nợ | 659,58 Tr | 16,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,24 Tr | -419,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
533