Trang chủ531668 • BOM
add
Vision Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,14 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2,81 ₹ - 3,01 ₹
Phạm vi một năm
2,54 ₹ - 4,45 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
60,11 Tr INR
Số lượng trung bình
6,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,42 Tr | -18,28% |
Chi phí hoạt động | 39,34 Tr | -15,44% |
Thu nhập ròng | -1,17 Tr | -3.251,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,05 | -4.257,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -731,38 N | -368,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 476,00 N | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 228,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,17 Tr | -3.251,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
10