Trang chủ531676 • BOM
add
Vaghani Techno Build Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
106,12 ₹
Mức chênh lệch một ngày
108,24 ₹ - 108,24 ₹
Phạm vi một năm
19,92 ₹ - 108,24 ₹
Số lượng trung bình
11,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,50 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 1,44 Tr | 253,69% |
Thu nhập ròng | 2,46 Tr | 16.280,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 54,60 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,08 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 793,00 N | 555,37% |
Tổng tài sản | 148,93 Tr | 106,81% |
Tổng nợ | 7,47 Tr | 2.295,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 141,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,46 Tr | 16.280,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
2