Trang chủ531723 • BOM
add
GACM Technologies Ltd Fully Paid Ord. Shrs
Giá đóng cửa hôm trước
0,61 ₹
Mức chênh lệch một ngày
0,61 ₹ - 0,64 ₹
Phạm vi một năm
0,46 ₹ - 1,21 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
683,70 Tr INR
Số lượng trung bình
3,37 Tr
Tỷ số P/E
6,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 55,72 Tr | 75,23% |
Chi phí hoạt động | 26,53 Tr | 15,06% |
Thu nhập ròng | 25,14 Tr | 507,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 45,11 | 246,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 4,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,57 Tr | -88,32% |
Tổng tài sản | 1,21 T | 106,22% |
Tổng nợ | 166,67 Tr | 50,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,14 Tr | 507,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
21