Trang chủ531869 • BOM
add
Sacheta Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,28 ₹
Mức chênh lệch một ngày
4,24 ₹ - 4,36 ₹
Phạm vi một năm
3,59 ₹ - 6,19 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
537,50 Tr INR
Số lượng trung bình
542,66 N
Tỷ số P/E
25,21
Tỷ lệ cổ tức
1,16%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 211,10 Tr | -14,81% |
Chi phí hoạt động | 31,50 Tr | -37,87% |
Thu nhập ròng | 5,00 Tr | 0,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,37 | 17,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,45 Tr | -17,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,60 Tr | 3,82% |
Tổng tài sản | 794,20 Tr | -1,71% |
Tổng nợ | 268,10 Tr | -9,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 526,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 125,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,00 Tr | 0,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
137