Trang chủ531888 • BOM
add
Rexnord Electronics and Controls Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
101,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
100,00 ₹ - 101,80 ₹
Phạm vi một năm
80,01 ₹ - 154,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,34 T INR
Số lượng trung bình
5,18 N
Tỷ số P/E
24,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 315,37 Tr | 24,56% |
Chi phí hoạt động | 113,83 Tr | 57,72% |
Thu nhập ròng | 10,76 Tr | -39,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,41 | -51,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,94 Tr | 33,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 151,01 Tr | 126,16% |
Tổng tài sản | 1,36 T | 49,91% |
Tổng nợ | 436,50 Tr | 111,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 920,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,76 Tr | -39,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
124