Trang chủ531930 • BOM
add
Sarthak Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
34,50 ₹
Phạm vi một năm
25,53 ₹ - 55,98 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
320,57 Tr INR
Số lượng trung bình
1,88 N
Tỷ số P/E
10,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 829,18 Tr | 157,85% |
Chi phí hoạt động | 45,62 Tr | 108,93% |
Thu nhập ròng | 3,20 Tr | -63,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,39 | -85,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,51 Tr | 97,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 77,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,20 Tr | -23,26% |
Tổng tài sản | 817,04 Tr | 18,51% |
Tổng nợ | 377,32 Tr | 38,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 439,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,20 Tr | -63,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
30