Trang chủ531994 • BOM
add
Auto Pins (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
174,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
179,00 ₹ - 182,00 ₹
Phạm vi một năm
96,00 ₹ - 270,10 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,03 T INR
Số lượng trung bình
286,00
Tỷ số P/E
347,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
OSPTX
1,23%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 73,68 Tr | -30,14% |
Chi phí hoạt động | 12,88 Tr | -30,96% |
Thu nhập ròng | 294,00 N | -55,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,40 | -36,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,20 Tr | -23,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,35 Tr | -32,57% |
Tổng tài sản | 224,81 Tr | 1,05% |
Tổng nợ | 138,53 Tr | -0,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 86,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 294,00 N | -55,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
83