Trang chủ532005 • BOM
add
Sam Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
52,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
49,20 ₹ - 59,90 ₹
Phạm vi một năm
49,00 ₹ - 73,48 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
574,38 Tr INR
Số lượng trung bình
1,09 N
Tỷ số P/E
17,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 53,62 Tr | 40,67% |
Chi phí hoạt động | 17,83 Tr | -11,38% |
Thu nhập ròng | 22,03 Tr | 8.321,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,09 | 5.970,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,90 Tr | 163,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,05 Tr | -0,97% |
Tổng tài sản | 1,16 T | 0,34% |
Tổng nợ | 415,76 Tr | -10,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 747,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,03 Tr | 8.321,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
9