Trang chủ532041 • BOM
add
Hindustan Bio Sciences Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,12 ₹
Mức chênh lệch một ngày
8,67 ₹ - 8,75 ₹
Phạm vi một năm
6,70 ₹ - 13,47 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
89,69 Tr INR
Số lượng trung bình
5,35 N
Tỷ số P/E
87,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,88 Tr | -0,15% |
Chi phí hoạt động | 440,00 N | -61,12% |
Thu nhập ròng | 1,08 Tr | 142,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,82 | 142,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,07 Tr | 151,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 109,00 N | -68,87% |
Tổng tài sản | 34,24 Tr | 1,46% |
Tổng nợ | 25,19 Tr | -2,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,08 Tr | 142,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
3