Trang chủ532042 • BOM
add
Frontline Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
39,10 ₹
Phạm vi một năm
35,58 ₹ - 61,49 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
195,50 Tr INR
Số lượng trung bình
355,00
Tỷ số P/E
6,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 266,64 Tr | 1,27% |
Chi phí hoạt động | 83,15 Tr | 20,39% |
Thu nhập ròng | 5,48 Tr | -39,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,05 | -40,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,65 Tr | -15,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,98 Tr | 41,91% |
Tổng tài sản | 823,09 Tr | 4,52% |
Tổng nợ | 657,97 Tr | 1,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 165,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,48 Tr | -39,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
109