Trang chủ532042 • BOM
add
Frontline Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
49,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
46,00 ₹ - 58,98 ₹
Phạm vi một năm
33,05 ₹ - 81,19 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
244,00 Tr INR
Số lượng trung bình
890,00
Tỷ số P/E
12,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 263,30 Tr | 19,35% |
Chi phí hoạt động | 69,06 Tr | 66,79% |
Thu nhập ròng | 9,11 Tr | 115,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,46 | 81,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,38 Tr | 54,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,24 Tr | -33,40% |
Tổng tài sản | 787,52 Tr | 15,44% |
Tổng nợ | 649,89 Tr | 15,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 137,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,11 Tr | 115,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
102