Trang chủ532053 • BOM
add
Wallfort Financial Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
104,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
100,00 ₹ - 110,70 ₹
Phạm vi một năm
96,10 ₹ - 254,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
988,09 Tr INR
Số lượng trung bình
2,84 N
Tỷ số P/E
8,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -163,50 Tr | -528,20% |
Chi phí hoạt động | 42,13 Tr | 3,40% |
Thu nhập ròng | -164,24 Tr | -336,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 100,45 | 202,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 334,05 Tr | -68,01% |
Tổng tài sản | 1,72 T | 8,03% |
Tổng nợ | 98,63 Tr | 0,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -164,24 Tr | -336,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
61