Trang chủ532067 • BOM
add
3B Blackbio DX Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.370,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.371,10 ₹ - 1.397,60 ₹
Phạm vi một năm
1.291,50 ₹ - 2.350,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
11,83 T INR
Số lượng trung bình
5,89 N
Tỷ số P/E
24,00
Tỷ lệ cổ tức
0,29%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 222,35 Tr | 14,41% |
Chi phí hoạt động | 51,18 Tr | 24,84% |
Thu nhập ròng | 125,89 Tr | 13,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 56,62 | -1,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 118,29 Tr | 8,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 124,73 Tr | -79,93% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 125,89 Tr | 13,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
85