Trang chủ532067 • BOM
add
3B Blackbio DX Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.278,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.252,05 ₹ - 1.298,00 ₹
Phạm vi một năm
1.175,30 ₹ - 2.350,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
10,81 T INR
Số lượng trung bình
5,21 N
Tỷ số P/E
21,87
Tỷ lệ cổ tức
0,32%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 339,02 Tr | 16,31% |
Chi phí hoạt động | 105,01 Tr | 87,59% |
Thu nhập ròng | 147,12 Tr | 0,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 43,40 | -13,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 145,79 Tr | -9,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 227,67 Tr | -65,85% |
Tổng tài sản | 3,41 T | 26,71% |
Tổng nợ | 368,68 Tr | 90,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 147,12 Tr | 0,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
85