Trang chủ532140 • BOM
add
Mohite Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,67 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2,62 ₹ - 2,62 ₹
Phạm vi một năm
2,62 ₹ - 16,35 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
526,61 Tr INR
Số lượng trung bình
200,79 N
Tỷ số P/E
0,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 350,61 Tr | -43,35% |
Chi phí hoạt động | 42,90 Tr | -84,81% |
Thu nhập ròng | -4,75 Tr | -243,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,35 | -350,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,88 Tr | -4,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -268,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,10 Tr | -66,73% |
Tổng tài sản | 2,57 T | -2,95% |
Tổng nợ | 1,32 T | -9,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 197,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,75 Tr | -243,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
266