Trang chủ532180 • BOM
add
Dhanlaxmi Bank Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,04 ₹
Mức chênh lệch một ngày
28,01 ₹ - 29,50 ₹
Phạm vi một năm
22,01 ₹ - 38,12 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
11,13 T INR
Số lượng trung bình
204,30 N
Tỷ số P/E
23,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,64 T | 25,61% |
Chi phí hoạt động | 1,44 T | 13,01% |
Thu nhập ròng | 198,50 Tr | 550,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,12 | 417,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,44 T | -10,29% |
Tổng tài sản | 166,34 T | 5,00% |
Tổng nợ | 155,60 T | 5,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 254,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 198,50 Tr | 550,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Dhanlaxmi Bank Ltd is an Indian private sector bank headquartered in Thrissur, Kerala. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
14 thg 11, 1927
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.686