Trang chủ532333 • BOM
add
HB Portfolio Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
94,47 ₹
Mức chênh lệch một ngày
88,40 ₹ - 99,90 ₹
Phạm vi một năm
63,30 ₹ - 176,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
969,10 Tr INR
Số lượng trung bình
4,38 N
Tỷ số P/E
16,09
Tỷ lệ cổ tức
1,67%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 97,31 Tr | 60,72% |
Chi phí hoạt động | 41,68 Tr | 27,94% |
Thu nhập ròng | -8,64 Tr | -142,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,88 | -126,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,50 Tr | -122,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -24,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 606,64 Tr | 272,56% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,64 Tr | -142,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
10