Trang chủ532334 • BOM
add
HB Estate Developers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
83,17 ₹
Mức chênh lệch một ngày
82,05 ₹ - 89,00 ₹
Phạm vi một năm
69,90 ₹ - 121,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,83 T INR
Số lượng trung bình
3,47 N
Tỷ số P/E
16,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 237,63 Tr | -7,33% |
Chi phí hoạt động | 113,49 Tr | -4,92% |
Thu nhập ròng | 3,82 Tr | -57,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,61 | -54,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,65 Tr | -24,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 191,14 Tr | 201,31% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,82 Tr | -57,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
260