Trang chủ532356 • BOM
add
Triveni Engineering and Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
364,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
358,45 ₹ - 365,00 ₹
Phạm vi một năm
305,00 ₹ - 536,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
79,26 T INR
Số lượng trung bình
17,24 N
Tỷ số P/E
17,26
Tỷ lệ cổ tức
0,69%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 17,06 T | 14,43% |
Chi phí hoạt động | 3,13 T | 4,36% |
Thu nhập ròng | 259,00 Tr | 234,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,52 | 217,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 657,20 Tr | 1.979,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,02 T | -45,55% |
Tổng tài sản | 46,91 T | 11,51% |
Tổng nợ | 15,63 T | 11,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 219,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 259,00 Tr | 234,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1932
Trang web
Nhân viên
2.850