Trang chủ532390 • BOM
add
TAJ GVK Hotels and Resorts Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
403,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
397,15 ₹ - 404,50 ₹
Phạm vi một năm
314,00 ₹ - 539,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
25,21 T INR
Số lượng trung bình
8,63 N
Tỷ số P/E
17,39
Tỷ lệ cổ tức
0,50%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,07 T | -0,18% |
Chi phí hoạt động | 371,70 Tr | 0,13% |
Thu nhập ròng | 275,50 Tr | 13,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,70 | 13,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 336,95 Tr | 7,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 786,10 Tr | -0,72% |
Tổng tài sản | 9,67 T | 14,41% |
Tổng nợ | 2,76 T | 3,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 275,50 Tr | 13,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
364