Trang chủ532406 • BOM
add
Avantel Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
180,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
178,70 ₹ - 183,40 ₹
Phạm vi một năm
90,33 ₹ - 215,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
47,58 T INR
Số lượng trung bình
657,58 N
Tỷ số P/E
88,92
Tỷ lệ cổ tức
0,11%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 554,18 Tr | -28,42% |
Chi phí hoạt động | 332,13 Tr | 15,16% |
Thu nhập ròng | 42,66 Tr | -81,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,70 | -73,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 111,38 Tr | -67,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 495,63 Tr | 480,49% |
Tổng tài sản | 3,89 T | 44,47% |
Tổng nợ | 652,61 Tr | -9,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 284,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,66 Tr | -81,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
332