Trang chủ532485 • BOM
add
Balmer Lawrie Investments Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
79,69 ₹
Mức chênh lệch một ngày
79,50 ₹ - 80,95 ₹
Phạm vi một năm
59,97 ₹ - 95,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
17,81 T INR
Số lượng trung bình
178,00 N
Tỷ số P/E
10,15
Tỷ lệ cổ tức
5,37%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,93 T | 6,12% |
Chi phí hoạt động | 1,65 T | 3,89% |
Thu nhập ròng | 446,64 Tr | 8,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,45 | 2,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 958,45 Tr | 21,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,19 T | -7,95% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 222,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 446,64 Tr | 8,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web