Trang chủ532539 • BOM
add
UNO Minda Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
861,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
860,05 ₹ - 917,30 ₹
Phạm vi một năm
605,05 ₹ - 1.252,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
520,80 T INR
Số lượng trung bình
33,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,84 T | 18,77% |
Chi phí hoạt động | 11,45 T | 16,20% |
Thu nhập ròng | 2,33 T | 20,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,56 | 1,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,04 | 19,88% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,20 T | 21,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,48 T | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 574,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,33 T | 20,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
15.429