Trang chủ532641 • BOM
add
Nandan Denim Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,69 ₹
Mức chênh lệch một ngày
3,64 ₹ - 3,78 ₹
Phạm vi một năm
2,96 ₹ - 7,33 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,42 T INR
Số lượng trung bình
923,59 N
Tỷ số P/E
16,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,49 T | 81,08% |
Chi phí hoạt động | 845,44 Tr | 23,54% |
Thu nhập ròng | 106,32 Tr | -60,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,01 | -78,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 352,95 Tr | -19,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 262,66 Tr | 71,57% |
Tổng tài sản | 12,74 T | 7,81% |
Tổng nợ | 6,56 T | 9,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,44 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 106,32 Tr | -60,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
2.078