Trang chủ532667 • BOM
add
Suzlon Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
62,51 ₹
Mức chênh lệch một ngày
62,39 ₹ - 64,49 ₹
Phạm vi một năm
46,00 ₹ - 86,04 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
864,72 T INR
Số lượng trung bình
15,54 Tr
Tỷ số P/E
41,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,74 T | 73,16% |
Chi phí hoạt động | 7,59 T | 60,12% |
Thu nhập ròng | 11,82 T | 365,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,33 | 168,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,86 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,35 T | 82,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -114,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,56 T | 165,57% |
Tổng tài sản | 129,60 T | 80,52% |
Tổng nợ | 68,54 T | 110,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,59 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,82 T | 365,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Suzlon Energy is an Indian multinational wind turbine manufacturer headquartered in Pune. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
7.800