Trang chủ532702 • BOM
add
Gujarat State Petronet Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
314,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
308,70 ₹ - 320,55 ₹
Phạm vi một năm
261,55 ₹ - 469,60 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
178,74 T INR
Số lượng trung bình
19,73 N
Tỷ số P/E
16,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,91 T | -5,33% |
Chi phí hoạt động | 6,55 T | 5,77% |
Thu nhập ròng | 2,20 T | -53,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,13 | -51,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,25 | -73,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,72 T | -39,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,90 T | -2,64% |
Tổng tài sản | 208,07 T | 9,19% |
Tổng nợ | 52,52 T | 12,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 155,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 564,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,20 T | -53,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
254