Trang chủ532774 • BOM
add
Inspirisys Solutions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
99,89 ₹
Mức chênh lệch một ngày
97,60 ₹ - 100,52 ₹
Phạm vi một năm
67,00 ₹ - 127,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,89 T INR
Số lượng trung bình
3,40 N
Tỷ số P/E
9,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
OSPTX
1,23%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,20 T | 42,26% |
Chi phí hoạt động | 97,80 Tr | -74,96% |
Thu nhập ròng | 74,00 Tr | 96,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,18 | 37,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 122,35 Tr | 72,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 925,70 Tr | 33,73% |
Tổng tài sản | 2,99 T | 25,69% |
Tổng nợ | 2,32 T | 12,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 677,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 74,00 Tr | 96,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
1.627