Trang chủ532806 • BOM
add
Ai Champdany Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
54,98 ₹
Mức chênh lệch một ngày
44,25 ₹ - 56,65 ₹
Phạm vi một năm
37,20 ₹ - 76,83 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,59 T INR
Số lượng trung bình
1,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 354,73 Tr | 231,30% |
Chi phí hoạt động | 234,18 Tr | 51,17% |
Thu nhập ròng | -84,09 Tr | 20,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,71 | 75,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -78,91 Tr | 9,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,45 Tr | 131,78% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -296,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -63,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -84,09 Tr | 20,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1873
Trang web
Nhân viên
2.383