Trang chủ532845 • BOM
add
TGB Banquets and Hotels Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
9,76 ₹ - 10,50 ₹
Phạm vi một năm
9,51 ₹ - 18,49 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
289,32 Tr INR
Số lượng trung bình
18,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 102,26 Tr | -5,15% |
Chi phí hoạt động | 47,10 Tr | -7,05% |
Thu nhập ròng | 6,84 Tr | 3,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,69 | 9,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,66 Tr | -47,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,16 Tr | -24,51% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 744,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,84 Tr | 3,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
94