Trang chủ532880 • BOM
add
Omaxe Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
104,17 ₹
Mức chênh lệch một ngày
102,29 ₹ - 107,40 ₹
Phạm vi một năm
68,75 ₹ - 160,20 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
18,90 T INR
Số lượng trung bình
58,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,41 T | 1,06% |
Chi phí hoạt động | 568,40 Tr | -8,65% |
Thu nhập ròng | -1,48 T | -2,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,40 | -1,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,08 T | 28,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,44 T | 290,82% |
Tổng tài sản | 148,77 T | 7,63% |
Tổng nợ | 150,74 T | 13,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 182,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -9,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -42,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,48 T | -2,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
505