Trang chủ532884 • BOM
add
Refex Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
317,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
254,35 ₹ - 296,80 ₹
Phạm vi một năm
254,35 ₹ - 547,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
34,96 T INR
Số lượng trung bình
127,56 N
Tỷ số P/E
20,56
Tỷ lệ cổ tức
0,20%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
REFEX
19,99%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,27 T | -19,10% |
Chi phí hoạt động | 224,72 Tr | 19,33% |
Thu nhập ròng | 374,41 Tr | 20,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,77 | 48,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 797,97 Tr | 73,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,71 T | 9.990,38% |
Tổng tài sản | 20,47 T | 94,07% |
Tổng nợ | 7,71 T | 73,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 374,41 Tr | 20,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
295